Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
grommet
/ˈgrɑːmət/
US
UK
noun
plural -mets
[count] :a metal or plastic ring that is used to strengthen a small hole in a piece of cloth or leather :eyelet