Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
groggy
/'grɔgi/
US
UK
Tính từ
chếnh choáng, chệnh choạng
I
feel
a
bit
groggy
after
15
hours
on
the
plane
sau 15 tiếng đồng hồ ngồi máy bay tôi cảm thấy chếnh choáng một ít