Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
grisly
/'grizli/
US
UK
Tính từ
khủng khiếp; rùng rợn
a
grisly
story
about
people
who
ate
human
flesh
truyện rùng rợn về những người ăn thịt người