Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
grievance
/'gri:vns/
US
UK
Danh từ
(+ against) lời kêu ca phàn nàn
management
agreed
to
settle
the
workers'
grievances
ban giám đốc đồng ý dàn xếp lời kêu ca phàn nàn của công nhân
nỗi bất bình
he'd
been
nursing
a
grievance
against
his
boss
anh ta đang ấp ủ một nỗi bất bình với ông chủ