Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
grief-stricken
/ˈgriːfˌstrɪkən/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :very sad :deeply affected by grief
The
death
of
his
son
has
left
him
grief-stricken.