Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
grid
/grid/
US
UK
Danh từ
lưới sắt
a
grid
over
a
frain
lưới sắt trên rãnh thoát nước
mạng lưới điện
the
national
grid
mạng lưới điện quốc gia
hệ thống đường kẻ ô vuông (trên bản đồ, cho phép định vị chính xác một địa điểm)
vạch xuất phát (trên đường đua ôtô)
* Các từ tương tự:
grid bias detector
,
grid bias voltage
,
grid blocking
,
grid capacitance
,
grid capacitor
,
grid circuit
,
grid conductance
,
grid current
,
grid excitation