Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
greet
/gri:t/
US
UK
Động từ
chào, đón chào
he
greeted
me
in
the
street
with
a
friendly
wave
of
the
hand
anh ta chào tôi ngoài đường phố bằng một cái vẫy tay thân mật
greeting
her
guests
at
the
door
đón chào khách ở cửa
the
news
was
greeted
by
(
with
)
cheering
tin ấy được đón nhận bằng những tiếng reo mừng
đập vào mắt, vọng đến tai
the
views
that
greeted
us
at
the
top
of
the
hill
quang cảnh đập vào mắt chúng tôi ở đỉnh đồi
* Các từ tương tự:
greeter
,
greeting
,
greeting-card