Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
greedy
/'gri:di/
US
UK
Tính từ
tham lam; thèm thuồng, hám
looking
at
the
cakes
with
greedy
eyes
nhìn thấy cái bánh với cặp mắt thèm thuồng
greedy
for
power
hám quyền lực
* Các từ tương tự:
greedy-guts