Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
grate
/greit/
US
UK
Danh từ
vỉ lò, ghi lò (lò sưởi)
lò sưởi
Động từ
xát; nạo
grate
carrot
into
small
pieces
nạo cà rốt
kêu cọt kẹt, ken két
the
gate
grates
on
its
hinges
bản lề cổng rít ken két
làm khó chịu, làm gai người
grate
on
(
upon
)
the
era
làm chối tai
* Các từ tương tự:
grate-bar
,
grateful
,
gratefully
,
gratefulness
,
grater