Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
graphic
/'græfik/
US
UK
Tính từ
tạo hình
the
graphic
arts
nghệ thuật tạo hình
sinh động
a
graphic
account
of
the
football
match
bài tường thuật sinh động về trận đấu bóng
* Các từ tương tự:
graphic access method (GAM)
,
graphic analysis
,
graphic bit image
,
graphic card
,
graphic character
,
graphic data
,
graphic display
,
graphic equalizer
,
graphic file