Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
granular
US
UK
adjective
The sauce was somewhat granular and tasted too strongly of nutmeg
grainy
granulated
particulate
comminuted
gravelly
sandy
gritty