Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
grandparent
/'grændpeərənt/
US
UK
Danh từ
ông, bà (nội, ngoại)
teach one's grandmother to suck eggs
trứng đòi khôn hơn vịt
* Các từ tương tự:
grandparents