Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
graceful
/'greisful/
US
UK
Tính từ
duyên dáng, yểu điệu
a
graceful
dancer
một vũ nữ duyên dáng
lịch sự và chu đáo
his
refusal
was
worded
in
such
a
graceful
way
that
we
could
not
be
offended
ông ta từ chối bằng những lời lẽ lịch sự và chu đáo đến mức chúng tôi không thể phật lòng
* Các từ tương tự:
graceful exit
,
gracefully
,
gracefulness