Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
gospel
/'gɔspəl/
US
UK
Danh từ
(tôn giáo) sách Phúc âm
nguyên tắc cơ bản
health
of
body
and
mind
is
my
gospel
giữ cho cơ thể và trí óc được lành mạnh là nguyên tắc sống của tôi
(khẩu ngữ) sự thật
you
can
take
this
as
absolute
gospel
anh có thể coi đấy là hoàn toàn thật
(cũng gospel music) nhạc gô-xpen (nhạc tân giáo của người da đen)
* Các từ tương tự:
gospel-shop
,
gospel-side
,
gospeller