Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
gore
/gɔ:[r]/
US
UK
Danh từ
máu đông (từ vết thương chảy ra)
a
film
with
too
much
gore
một bộ phim có quá nhiều cảnh đổ máu
Động từ
húc bằng sừng
be
gored
to
death
bị húc chết
Danh từ
vạt chéo (áo, buồm, dù…)
* Các từ tương tự:
gored