Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
goodly
/'gʊdli/
US
UK
Tính từ
(-ier; -iest)
(cổ) đẹp trai
a
goodly
man
một người đẹp trai
lớn, nhiều
a
goodly
sum
of
money
một số tiền lớn