Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
golden
/'gəʊldən/
US
UK
Tính từ
bằng vàng
a
golden
ring
chiếc nhẫn vàng
[có] màu vàng
golden
hair
tóc màu vàng
quý như vàng
a
golden
opportunity
cơ hội ngàn vàng
kill the goose that lays the golden egg
xem
kill
silence is golden
xem
silence
* Các từ tương tự:
golden age
,
golden eagle
,
golden handshake
,
golden jubilee
,
golden mean
,
golden rule
,
Golden rule of accumulation
,
Golden Syrup
,
golden wedding