Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
goggle
/'gɔgl/
US
UK
Động từ
(+ at)
trợn tròn mắt nhìn
he
goggled
at
her
in
surprise
anh ta trợn tròn mắt ngạc nhiên nhìn nàng
a
frog
with
goggling
eyes
con ếch mắt lồi
* Các từ tương tự:
goggle-box
,
goggle-eyed
,
goggles