Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
godless
/ˈgɑːdləs/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] disapproving :not believing in God
a
godless
people
/
society
a
godless
place
[=
a
place
where
no
one
believes
in
God
]
godless
ideologies