Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
goalie
/ˈgoʊli/
US
UK
noun
plural -ies
[count] :a player who defends the goal in a game (such as soccer or hockey)