Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
go-ahead
/'gəʊəhed/
US
UK
Danh từ
the go-ahead
sự được phép; sự cho phép
we've
got
the
go-ahead
from
the
council
(
the
council
have
given
us
the
go-ahead)
to
start
buliding
chúng tôi đã được hội đồng cho phép khởi công xây dựng
Tính từ
năng nổ dám làm; hăng hái thử những phương pháp mới