Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
gnawing
US
UK
adjective
always used before a noun
[more ~; most ~] :causing feelings of doubt or worry that last for a long time
I
have
a
gnawing
suspicion
that
he
won't
be
there
.
gnawing
doubts