Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
gnaw
/nɔ:/
US
UK
Động từ
gặm
a
dog
gnawing
[
at
]
a
bone
con chó gặm mẩu xương
[+ at] giày vò, làm cồn cào
fear
and
anxiety
gnawing
[
at
]
one's
heart
khiếp sợ và lo âu đang giày vò trái tim
the
gnawing
pains
of
hunger
sự cồn cào của cơn đói
guilt
gnawing
[
away
]
at
one's
conscience
tội lỗi đang cắn rứt lương tâm
gnaw something away (off)
gặm mòn, gặm
rats
gnawed
off
the
lid
of
the
box
chuột đã gặm nhắm cái nắp hộp
* Các từ tương tự:
gnawer
,
gnawing