Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
gnash
/næ∫/
US
UK
Động từ
nghiến (răng)
he
was
gnashing
his
teeth
with
rage
nó đang nghiến răng giận dữ
* Các từ tương tự:
gnashers
,
gnashing