Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
glutton
US
UK
noun
Like the glutton that he is, he asked for more after eating an enormous meal
trencherman
gormandizer
gourmand
or
gormand
overeater
hog
pig
Grangousier
Colloq
greedy-guts
Slang
Brit
gannet
US
chowhound
* Các từ tương tự:
gluttonous
,
gluttony