Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
glorious
/'glɔ:riəs/
US
UK
Tính từ
vinh quang, vẻ vang
a
glorious
victory
một chiến thắng vẻ vang
die
a
glorious
death
chết vinh quang
đẹp, lộng lẫy, huy hoàng
glorious
colours
những màu sắc lộng lẫy
it's
been
really
a
glorious
day
thật là một ngày đẹp trời
thú vị
what
glorious
fun
!
trò vui mới thú vị làm sao!
(mỉa mai) dễ sợ
a
glorious
mess
một sự lộn xộn dễ sợ
* Các từ tương tự:
gloriously