Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
glimpse
/glimps/
US
UK
Danh từ
(thường số ít) cái nhìn lướt qua
get
a
quick
glimpse
at
the
newspaper
headlines
nhìn lướt qua các đầu đề tờ báo
catch sight (a glimpse) of somebody (something)
xem
catch
Động từ
nhìn lướt qua; thoáng thấy
I
glimpse
her
among
the
crowd
just
before
she
disappeared
from
sight
tôi thoáng thấy chị ta trong đám đông ngay trước khi chị biến mất không thấy nữa