Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
glancing
/'glɑ:nsiη/
US
UK
Tính từ
trượt qua, sướt qua (chứ không phải giáng hết sức)
strike
somebody
a
glancing
blow
đấm sướt nhẹ vào ai
* Các từ tương tự:
glancingly