Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
glacial
/'gleisiəl/
/'glei∫l/
US
UK
Tính từ
(địa lý) [thuộc] thời kỳ băng hà; do băng hà
the
glacial
era
kỷ nguyên băng hà
glacial
deposits
trầm tích do băng hà để lại
lạnh giá
glacial
winds
gió lạnh giá
(nghĩa bóng) lạnh lùng, lãnh đạm
a
glacial
smile
nụ cười lạnh lùng
* Các từ tương tự:
glacialism
,
glacialist
,
glacialize
,
glacially