Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
girdle
/'gə:dl/
US
UK
Danh từ
thắt lưng
vành đai
a
girdle
of
green
fields
round
a
town
một vành đai cánh đồng xanh xung quanh thành phố
(giải phẫu) đai
pelvic
girdle
đai chậu
Động từ
(tu từ)
bao quanh
an
island
girdled
about
by
deep
blue
water
một hòn đảo bao quanh là nước xanh ngắt
Danh từ
(Ê-cốt)
như griddle
xem
griddle