Động từ
(+ at)
cười khúc khích
cười khúc khích vì một trong những câu bông đùa ngớ ngẩn của cô ta
Danh từ
tiếng cười khúc khích
có tiếng cười khúc khích ở cuối lớp
điều làm vui cười
tôi làm cái đó chỉ để vui cười thôi
the giggles
(số nhiều)
tràng cười khúc khích
cười khúc khích hàng tràng