Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
gibe
/dʒaib/
US
UK
Động từ
(cũng jibe) (+ at)
chế giễu, chế nhạo
it's
easy
enough
for
you
to
gibe
at
them
,
but
could
you
do
any
better
?
chế giễu họ thì dễ, nhưng liệu anh có làm được hơn thế không?
Danh từ
(Mỹ jibe) (+ about, at)
sự chế giễu, sự chế nhạo
a
malicious
gibe
lời chế giễu hiểm độc
cheap
gibes
about
her
fatness
những chế giễu rẻ tiền về sự béo mập của bà ta
* Các từ tương tự:
giber