Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
GI
/ˌʤiːˈaɪ/
US
UK
noun
plural GI's or GIs
[count] :a member or former member of the U.S. armed forces - often used before another noun
GI
bill
/
rations
* Các từ tương tự:
giant
,
giant panda
,
giant sequoia
,
giant squid
,
giant tortoise
,
gibber
,
gibberish
,
gibbon
,
gibe