Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
ghostly
US
UK
adjective
I heard a ghostly voice calling my name
spectral
ghost-like
wraithlike
phantasmal
phantom
eerie
unreal
unnatural
supernatural
preternatural
unearthly
sinister
strange
uncanny
weird
Colloq
spooky
scary
creepy
See
ghastly
above