Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
ghetto
/'getəʊ/
US
UK
Danh từ
(số nhiều ghettos)
khu Do Thái (ở một số nước trước đây)
(thường xấu) khu dân nghèo, khu ổ chuột
* Các từ tương tự:
ghetto blaster
,
ghettoisation
,
ghettoisation
,
ghettoise
,
ghettoise
,
ghettoization
,
ghettoize
,
ghettoize