Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Việt-Anh
ghế
US
UK
noun
chair; seat
verb
to stir; to steam
* Các từ tương tự:
ghế băng
,
ghế bành
,
ghế bố
,
ghế chao
,
ghế dài
,
ghế đẩu
,
ghế điện
,
ghế mây
,
ghế ngựa