Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
gentry
/ˈʤɛntri/
US
UK
noun
the gentry
old-fashioned :people of high social status
a
member
of
the
gentry [=
the
aristocracy
]
the
landed
gentry [=
wealthy
people
who
own
land
]