Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
gelatin
/'dʒeləti:n/ /'dʒelətin/
US
UK
Danh từ
Gelatin (một chất gây đông trong thực phẩm)
* Các từ tương tự:
gelatine
,
gelatiniform
,
gelatinization
,
gelatinize
,
gelatinoid
,
gelatinous