Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
gathering
US
UK
noun
There is a gathering of the clan once a year
assembly
convocation
convention
congress
assemblage
meeting
get-together
turnout
conclave
rally
aggregation