Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
gateway
/'geitwei/
US
UK
Danh từ
cổng vào
don't
stand
there
blocking
the
gateway!
đừng có đứng đó mà cản lối ra vào
cửa ngõ (đen, bóng)
the
port
of
Dover
is
England's
gateway
to
Europe
cảng Dover là cửa ngõ của nước Anh vào Châu Âu
hard
work
is
the
gateway
to
success
làm việc gian khổ là cửa ngõ dẫn đến thành công
* Các từ tương tự:
gateway server