Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
gash
US
UK
noun
The chisel slipped, cutting a deep gash in the table
cut
slash
wound
score
cleft
incision
laceration
slit
groove
split
verb
I've gashed my hand on a rusty nail
cut
slash
wound
score
cleave
incise
lacerate
slit
groove
split