Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
garish
/'geəri∫/
US
UK
Tính từ
lòe lẹt, sặc sỡ
garish
ornaments
đồ trang trí lòe lẹt
chói mắt
garish
light
ánh sáng chói mắt
* Các từ tương tự:
garishly
,
garishness