Động từ
    
    đánh bạc
    
    ném vào cờ bạc
    
    
    
    anh ta ném vào cờ bạc tất cả tiền thắng cuộc trong cuộc đua ngựa vừa qua
    
    gamble something away
    
    thua bạc
    
    
    
    thua bạc hết cả tiền
    
    
    
    mạo hiểm bỏ vốn vào các cổ phần dầu hỏa
    
    gamble on something (doing something)
    
    đặt hy vọng vào bất chấp khả năng thua thiệt
    
    
    
    tôi không hy vọng là thời tiết sẽ tốt
    
    Danh từ
    
    trò đánh bạc, trò may rủi
    
    
    
    thực hiện việc kinh doanh này như là một trò may rủi
    
    take a gamble [on something]
    
    mạo hiểm, liều (làm gì)
    
    
    
    công ty đã mạo hiểm hạ giá sản phẩm và đã thành công về mặt tài chính