Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
gambado
/gæm'beidou/
US
UK
Danh từ
Số nhiều gambados, gambadoes
cái nhảy (của ngựa)
(Nghĩa bóng) hành vi ngông cuồng
* Các từ tương tự:
gambadoes