Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
galvanize
/'gælvənaiz/
US
UK
cách viết khác galvanise
Động từ
mạ kẽm
galvanized
wire
dây kim loại mạ kẽm
galvanize (somebody) into something (into doing something)
khích động ai
the
announcement
of
the
general
election
galvanized
the
party
members
into
activity
tin loan báo sắp có tổng tuyển cử đã khích động các đảng viên hoạt động mạnh lên