Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
gala
/ˈgeɪlə/
/Brit ˈgɑːlə/
US
UK
noun
plural -las
[count] :a public party or celebration
a
grand
gala
celebrating
the
town's
centennial
-
often
used
before
another
noun
a
gala
event
/
affair
/
celebration
* Các từ tương tự:
galaxy