Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
gainful
/ˈgeɪnfəl/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :paying money
people
seeking
gainful [=
paid
]
employment
a
gainful
occupation
gainful
activity