Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
gaiety
/ˈgejəti/
US
UK
noun
[noncount] old-fashioned :a happy and lively quality
The
party
had
none
of
the
gaiety
we've
seen
in
past
years
.
the
gaiety
of
the
carnival