Danh từ
Vật nhét miệng (cho khỏi kêu la); cái bịt miệng (đen và bóng)
(Y học) cái banh miệng
Màn khôi hài (nhất là một phần trong một lớp hài kịch)
Động từ
(-gg-) gagging, gagged
Bịt miệng (đen và bóng)
Tờ báo đã bị bịt miệng, nên chẳng ai biết những gì thực sự đã xảy ra
(+ on) nghẹn (khi nuốt thức ăn)
Pha trò