Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
fuzzy
/'fʌzi/
US
UK
Tính từ
(-ier; -iest)
xoăn; xù
a
fuzzy
blanket
cái mền bông xù
a
fuzzy
teddy
bear
con gấu nhồi lông xù
mờ
these
photograph
have
come
out
all
fuzzy
mấy tấm ảnh này đã mờ quá
* Các từ tương tự:
fuzzy logic
,
fuzzy set